LINH - PHỤ KIỆN MÁY TÍNH

h2

h2

LINH - PHỤ KIỆN MÁY TÍNH

  • Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ: 3.00 GHz up to 4.70 GHz (8nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
intel-core-i7-9700f-8c8t-12mb-3-2484.jpg

CPU INTEL Core i7-9700F (8C/8T, 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) - 1151-v2

Giá: 8.290.000đ

  • Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 4.1 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
unnamed-14-3410.jpg

CPU Intel Core I5-7600 (3.5GHz - 4.1GHz)

Giá: 6.230.000đ

  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.30 GHz - 4.80 GHz (6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
unnamed-13-1976.jpg

CPU INTEL Core i5-10600 (6C/12T, 3.30 GHz Up to 4.80 GHz, 12MB) - 1200

Giá: 6.290.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.9 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
0e8f10b8fc6d0229241fb86ebeecbc16-9182.jpg

CPU AMD Ryzen 5 2600 (6C/12T, 3.4 GHz - 3.9 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 3.990.000đ

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.8 GHz Up to 4.3 GHz (4nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
ryzen3-3100-1-4372.jpg

CPU AMD Ryzen 3 3300X (4C/8T, 3.8 GHz Up to 4.3 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 3.190.000đ

  • Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ: 3.60 GHz up to 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
a9754cd6b734a0c117dc34c550d207a5-4353.jpg

CPU INTEL Core i9-9900KF (8C/16T, 3.60 GHz up to 5.00 GHz, 16MB) - 1151-v2

Giá: 13.480.000đ

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
  • Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 9MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
8400-5782.jpg

CPU Intel Core I5-8400 (2.8GHz - 4.0GHz)

Giá: 4.990.000đ

  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - 5.30 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
52358inteli910900k-5838.jpg

CPU INTEL Core i9-10900K (10C/20T, 3.70 GHz Up to 5.30 GHz, 20MB) - 1200

Giá: 14.190.000đ

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Celeron G
  • Tốc độ xử lý: 3.1 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 2MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
chip-bo-vi-xu-ly-intel-g4900-maytinhstream-2949.jpg

CPU Intel Celeron G4900 (2C/2T, 3.1 GHz, 2MB) - LGA 1151-v2

Giá: 1.190.000đ

-11.6%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 3.7 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics
unnamed-12-9527.jpg

CPU AMD Ryzen 3 2200G (4C/4T, 3.5 GHz - 3.7 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 2.290.000đ

2.590.000đ

-3.5%
  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.10 GHz - 4.50 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
32926i5-5041.jpg

CPU INTEL Core i5-10500 (6C/12T, 3.10 GHz Up to 4.50 GHz, 12MB) - 1200

Giá: 5.490.000đ

5.690.000đ

-2.9%
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 5.0 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
26727cp65jin193693750x750-2707.jpg

CPU Intel Core i9-9900k (8C/16T, 3.6 GHz - 5.0 GHz, 16MB) - LGA 1151-v2

Giá: 13.190.000đ

13.590.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 8GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 2666MHz
  • - Cas: 19
gkill-8432.jpg

RAM desktop G.SKILL F4-2666C19S-8GNT (1x8GB) DDR4 2666MHz

Giá: 850.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 8GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 2400MHz
  • - Cas: 17
1-38-e1553048277426-926.jpg

RAM desktop G.SKILL Aegis F4-2400C17S-8GIS (1x8GB) DDR4 2400MHz

Giá: 1.070.000đ

  • Socket: AM4, AMD Athlon
  • Tốc độ: 3.5 GHz (2nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Chip đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
unnamed-11-8419.jpg

CPU AMD Athlon 3000G (2C/4T, 3.5 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 1.360.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 4GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 2400MHz
  • - Cas: 17
bo-nho-aegis-1-2964.png

RAM desktop G.SKILL Aegis F4-2400C17S-4GIS (1x4GB) DDR4 2400MHz

Giá: 670.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 8GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 2666MHz
  • - Cas: 19
ddr4-3-1024x684-1559.png

RAM desktop G.SKILL Aegis F4-2666C19S-8GIS (1x8GB) DDR4 2666MHz

Giá: 850.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.9/4.5 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
3800x-1275.jpg

CPU AMD Ryzen 7 3800X (8C/16T, 3.9 GHz - 4.5 GHz, 32MB) - AM4

Giá: 9.300.000đ

-1.8%
  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.80 GHz - 5.10 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
32944i7-2914.jpg

CPU INTEL Core i7-10700K (8C/16T, 3.80GHz Up to 5.10GHz, 16MB) - 1200

Giá: 10.690.000đ

10.890.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 8GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 3000MHz
  • - Cas: 16
rgdfgh-e1539831612687-2525.jpg

RAM desktop G.SKILL Trident Z RGB F4-3000C16S-8GTZR (1x8GB) DDR4 3000MHz

Giá: 1.290.000đ

-8.4%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
5-2600xx-2294.jpg

CPU AMD Ryzen 5 2600X (6C/12T, 3.6 GHz - 4.2 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 4.390.000đ

4.790.000đ

-3.2%
  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 2.90 GHz - 4.80 GHz (6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
52656intelcorei71070012-8549.jpg

CPU INTEL Core i7-10700 (8C/16T, 2.90 GHz Up to 4.80 GHz, 16MB) - 1200

Giá: 9.090.000đ

9.390.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.8GHz - 4.4 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
782ryzen53600hoanghapc-6905.jpg

CPU AMD Ryzen 5 3600X (6C/12T, 3.8 GHz - 4.4 GHz, 32MB) - AM4

Giá: 5.600.000đ

  • - Dung lượng: 2 x 8GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 3000MHz
  • - Cas: 16
ddr4-gskill-tzr-2-1-285.jpg

RAM desktop G.SKILL Trident Z RGB F4-3000C16D-16GTZR (2x8GB) DDR4 3000MHz

Giá: 2.690.000đ

Zalo
favebook
icon-hotline0