LINH - PHỤ KIỆN MÁY TÍNH
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ xử lý: 3.6GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 5 3600 (6C/12T, 3.6 GHz - 4.2 GHz, 32MB) - AM4
Giá: 4.790.000đ
5.000.000đ
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ xử lý: 3.7GHz up to 4.2GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: AMD Vega 11 Graphics
CPU AMD Ryzen 5 3400G (4C/8T, 3.7 GHz - 4.2 GHz, 4MB) - AM4
Giá: 3.900.000đ
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core I5-8600K (3.6GHz)
Giá: 7.300.000đ
- Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
- Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
CPU Intel Core I5-7500 (3.4GHz - 3.8GHz)
Giá: 5.290.000đ
5.970.000đ
- Socket: AM4 , AMD Athlon
- Tốc độ xử lý: 3.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
CPU AMD Ryzen Athlon 200GE (2C/4T, 3.2 GHz, 4MB) - AM4
Giá: 1.260.000đ
- Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ xử lý: 2.90 GHz - 4.30 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU INTEL Core i5-10400 (6C/12T, 2.90 GHz Up to 4.30 GHz, 12MB) - 1200
Giá: 4.890.000đ
4.990.000đ
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz up to 4GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics
CPU AMD Ryzen 3 3200G (4C/4T, 3.6 GHz - 4.0 GHz, 4MB) - AM4
Giá: 2.490.000đ
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 2.90 GHz - 4.10 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i5-9400 (6C/6T, 2.90 GHz - 4.10 GHz, 9MB) - LGA 1151-v2
Giá: 4.890.000đ
5.190.000đ
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Pentium Gold
- Tốc độ xử lý: 3.7 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
CPU Intel Pentium G5400 (2C/4T, 3.7 GHz, 4MB) - LGA 1151-v2
Giá: 1.490.000đ
1.690.000đ
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 2.9 - 4.1 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
CPU Intel Core i5-9400F (6C/6T, 2.9 - 4.1 GHz, 9MB) - LGA 1151-v2
Giá: 3.790.000đ
4.390.000đ
- Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ: 3.60 GHz - 4.20 GHz (4nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU INTEL Core i3-9100 (4C/4T, 3.60 GHz - 4.20 GHz, 6MB) - 1151-v2
Giá: 3.190.000đ
3.450.000đ
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.20 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
CPU Intel Core i3-9100F (4C/4T, 3.60 GHz - 4.20 GHz, 6MB) - LGA 1151-v2
Giá: 1.950.000đ
2.590.000đ
- Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10
- Tốc độ: 3.50 GHz Up to 4.60 GHz (12nhân, 24 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB
CPU INTEL Core i9-10920X (12C/24T, 3.50 GHz Up to 4.60 GHz, 19.25MB) - 2066
Giá: 21.490.000đ
- Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ: 3.6 GHz up to 4.1 GHz (6nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
CPU AMD Ryzen 5 3500 (6C/6T, 3.6 GHz up to 4.1 GHz, 16MB) - AM4
Giá: 3.090.000đ
- Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ: 3.6 GHz up to 4.1 GHz (6nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
CPU AMD Ryzen 5 3500X (6C/6T, 3.6 GHz up to 4.1 GHz, 32MB) - AM4
Giá: 3.790.000đ
- Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ: 3.00 GHz up to 4.70 GHz (8nhân, 8 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU INTEL Core i7-9700 (8C/8T, 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) - 1151-v2
Giá: 8.990.000đ
9.190.000đ
- Chip đồ họa: Radeon RX 5700 XT
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
- Boost Clock : Up to 2010 MHz (Reference card is 1905 MHz)
- Game Clock: 1905 MHz (Reference card is 1755 MHz)
- Base Clock : 1770 MHz (Reference card is 1605 MHz)
- Nguồn phụ: 2 x 8-pin
Card Màn Hình GIGABYTE Aorus Radeon RX5700XT 8GB GDDR6
Giá: 12.890.000đ
- Chip đồ họa: Radeon RX 5500 XT
- Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)
- Chế độ OC: + ~1865 MHz (Xung tăng cường) / 1737 MHz ( Xung chơi game*)
- Chế độ chơi game: + ~1845 MHz (Xung tăng cường) / 1733 MHz ( Xung chơi game*)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card Màn Hình ASUS Dual Radeon RX 5500XT EVO OC 4GB GDDR6
Giá: 5.820.000đ
- Chip đồ họa: Radeon RX 5500 XT
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (128-bit)
- Chế độ OC : ~1865 MHz (Xung tăng cường) / 1737 MHz ( Xung chơi game*)
- Chế độ chơi game: ~1845 MHz (Xung tăng cường) / 1733 MHz ( Xung chơi game*)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card Màn Hình ASUS Dual Radeon RX 5500XT EVO OC 8GB GDDR6
Giá: 6.820.000đ
- Chip đồ họa: Radeon RX 5500 XT
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (128-bit)
- Chế độ OC (Ép xung): + ~1865 MHz (Xung tăng cường) / 1737 MHz ( Xung chơi game*)
- Chế độ chơi game: + ~1845 MHz (Xung tăng cường) / 1737 MHz ( Xung chơi game*)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card Màn Hình ASUS Rog Strix Radeon RX 5500XT OC 8GB GDDR6
Giá: 7.150.000đ
- Chip đồ họa: Radeon RX 5600 XT
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (192-bit)
- Chế độ OC (Ép xung): + Lên tới 1660 MHz (Xung chơi game**) / ~ 1770 MHz (Xung tăng cường*)
- Chế độ chơi game: + Lên tới 1615 MHz (Xung chơi game**) / ~ 1750 MHz (Xung tăng cường*)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card Màn Hình ASUS TUF Radeon RX 5600XT EVO OC 6GB GDDR6
Giá: 9.420.000đ
- Chip đồ họa: Radeon RX 5600 XT
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (192-bit)
- Chế độ OC: + Lên tới 1670 MHz (Xung chơi game**) / ~ 1770 MHz (Xung tăng cường*)
- Chế độ chơi game: + Lên tới 1670 MHz (Xung chơi game**) / ~ 1750 MHz (Xung tăng cường*)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Card Màn Hình ASUS Rog Strix Radeon RX 5600XT OC 6GB GDDR6
Giá: 10.060.000đ
- Chip đồ họa: Radeon RX 5700 XT
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
- OC (Ép xung) Chế độ P : 1730 MHz (Xung cơ bản), 1870 MHz (Xung chơi game), ~ 1980 MHz (Xung tăng cường)
- Chơi game Chế độ P : 1650 MHz (Xung cơ bản), 1795 MHz (Xung chơi game), ~ 1905 MHz (Xung tăng cường)
- Nguồn phụ: 1 x 6-pin + 1 x 8-pin
Card Màn Hình ASUS TUF Radeon RX 5700XT OC 8GB GDDR6
Giá: 12.340.000đ
- Trang 7 of 16
- ‹ Trang trước
- 1
- 2
- ...
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- ..
- 15
- 16
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››