LINH - PHỤ KIỆN MÁY TÍNH

h2

h2

LINH - PHỤ KIỆN MÁY TÍNH

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 9MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
12268i58600k-1586.jpg

CPU Intel Core I5-8600K (3.6GHz)

Giá: 7.300.000đ

-11.4%
  • Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
  • Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
i5-7000-12-589.jpg

CPU Intel Core I5-7500 (3.4GHz - 3.8GHz)

Giá: 5.290.000đ

5.970.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Athlon
  • Tốc độ xử lý: 3.2 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
6562b122c07a10200df6508f19971429-9616.jpg

CPU AMD Ryzen Athlon 200GE (2C/4T, 3.2 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 1.260.000đ

-2%
  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 2.90 GHz - 4.30 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
download-7158.jpg

CPU INTEL Core i5-10400 (6C/12T, 2.90 GHz Up to 4.30 GHz, 12MB) - 1200

Giá: 4.890.000đ

4.990.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz up to 4GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics
bo-vi-xu-ly-cpu-amd-ryzen-3-3200g01-8508.jpg

CPU AMD Ryzen 3 3200G (4C/4T, 3.6 GHz - 4.0 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 2.490.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 8GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 2666MHz
  • - Cas: 16
ddr4-corsair-ven-lpx-1x-11-1332.jpg

RAM desktop CORSAIR Vengeance LPX CMK8GX4M1A2666C16 (1x8GB) DDR4 2666MHz

Giá: 990.000đ

-5.8%
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 2.90 GHz - 4.10 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 9MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
5604procesadorintelcorei59400-1175.jpg

CPU Intel Core i5-9400 (6C/6T, 2.90 GHz - 4.10 GHz, 9MB) - LGA 1151-v2

Giá: 4.890.000đ

5.190.000đ

-11.8%
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Pentium Gold
  • Tốc độ xử lý: 3.7 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
26706cpuintelpentiumgoldg56001-8226.jpg

CPU Intel Pentium G5400 (2C/4T, 3.7 GHz, 4MB) - LGA 1151-v2

Giá: 1.490.000đ

1.690.000đ

-13.7%
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 2.9 - 4.1 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 9MB
5604procesadorintelcorei59400-2082.jpg

CPU Intel Core i5-9400F (6C/6T, 2.9 - 4.1 GHz, 9MB) - LGA 1151-v2

Giá: 3.790.000đ

4.390.000đ

-7.5%
  • Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ: 3.60 GHz - 4.20 GHz (4nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
unnamed-4-2229.jpg

CPU INTEL Core i3-9100 (4C/4T, 3.60 GHz - 4.20 GHz, 6MB) - 1151-v2

Giá: 3.190.000đ

3.450.000đ

-24.7%
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.20 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
unnamed-3-9737.jpg

CPU Intel Core i3-9100F (4C/4T, 3.60 GHz - 4.20 GHz, 6MB) - LGA 1151-v2

Giá: 1.950.000đ

2.590.000đ

  • Socket: 2066, Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ: 3.50 GHz Up to 4.60 GHz (12nhân, 24 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 19.25MB
intel-core-i9-10920x-12c24t-19-7601.jpg

CPU INTEL Core i9-10920X (12C/24T, 3.50 GHz Up to 4.60 GHz, 19.25MB) - 2066

Giá: 21.490.000đ

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.6 GHz up to 4.1 GHz (6nhân, 6 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
0e8f10b8fc6d0229241fb86ebeecbc16-669.jpg

CPU AMD Ryzen 5 3500 (6C/6T, 3.6 GHz up to 4.1 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 3.090.000đ

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.6 GHz up to 4.1 GHz (6nhân, 6 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
unnamed-1-3379.jpg

CPU AMD Ryzen 5 3500X (6C/6T, 3.6 GHz up to 4.1 GHz, 32MB) - AM4

Giá: 3.790.000đ

-2.2%
  • Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ: 3.00 GHz up to 4.70 GHz (8nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Chip đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
48603hncinteli79700rightfacing850x850-8570.jpg

CPU INTEL Core i7-9700 (8C/8T, 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) - 1151-v2

Giá: 8.990.000đ

9.190.000đ

  • Chip đồ họa: Radeon RX 5700 XT
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
  • Boost Clock : Up to 2010 MHz (Reference card is 1905 MHz)
  • Game Clock: 1905 MHz (Reference card is 1755 MHz)
  • Base Clock : 1770 MHz (Reference card is 1605 MHz)
  • Nguồn phụ: 2 x 8-pin
5700xt-4667.png

Card Màn Hình GIGABYTE Aorus Radeon RX5700XT 8GB GDDR6

Giá: 12.890.000đ

  • Chip đồ họa: Radeon RX 5500 XT
  • Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)
  • Chế độ OC: + ~1865 MHz (Xung tăng cường) / 1737 MHz ( Xung chơi game*)
  • Chế độ chơi game: + ~1845 MHz (Xung tăng cường) / 1733 MHz ( Xung chơi game*)
  • Nguồn phụ: 1 x 8-pin
223-4392.jpg

Card Màn Hình ASUS Dual Radeon RX 5500XT EVO OC 4GB GDDR6

Giá: 5.820.000đ

  • Chip đồ họa: Radeon RX 5500 XT
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (128-bit)
  • Chế độ OC : ~1865 MHz (Xung tăng cường) / 1737 MHz ( Xung chơi game*)
  • Chế độ chơi game: ~1845 MHz (Xung tăng cường) / 1733 MHz ( Xung chơi game*)
  • Nguồn phụ: 1 x 8-pin
5500-1-8325.jpg

Card Màn Hình ASUS Dual Radeon RX 5500XT EVO OC 8GB GDDR6

Giá: 6.820.000đ

  • Chip đồ họa: Radeon RX 5500 XT
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (128-bit)
  • Chế độ OC (Ép xung): + ~1865 MHz (Xung tăng cường) / 1737 MHz ( Xung chơi game*)
  • Chế độ chơi game: + ~1845 MHz (Xung tăng cường) / 1737 MHz ( Xung chơi game*)
  • Nguồn phụ: 1 x 8-pin
rx5500-4711.jpg

Card Màn Hình ASUS Rog Strix Radeon RX 5500XT OC 8GB GDDR6

Giá: 7.150.000đ

  • Chip đồ họa: Radeon RX 5600 XT
  • Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (192-bit)
  • Chế độ OC (Ép xung): + Lên tới 1660 MHz (Xung chơi game**) / ~ 1770 MHz (Xung tăng cường*)
  • Chế độ chơi game: + Lên tới 1615 MHz (Xung chơi game**) / ~ 1750 MHz (Xung tăng cường*)
  • Nguồn phụ: 1 x 8-pin
3rx-514.jpg

Card Màn Hình ASUS TUF Radeon RX 5600XT EVO OC 6GB GDDR6

Giá: 9.420.000đ

  • Chip đồ họa: Radeon RX 5600 XT
  • Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (192-bit)
  • Chế độ OC: + Lên tới 1670 MHz (Xung chơi game**) / ~ 1770 MHz (Xung tăng cường*)
  • Chế độ chơi game: + Lên tới 1670 MHz (Xung chơi game**) / ~ 1750 MHz (Xung tăng cường*)
  • Nguồn phụ: 1 x 8-pin
5600-2216.jpg

Card Màn Hình ASUS Rog Strix Radeon RX 5600XT OC 6GB GDDR6

Giá: 10.060.000đ

  • Chip đồ họa: Radeon RX 5700 XT
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (256-bit)
  • OC (Ép xung) Chế độ P : 1730 MHz (Xung cơ bản), 1870 MHz (Xung chơi game), ~ 1980 MHz (Xung tăng cường)
  • Chơi game Chế độ P : 1650 MHz (Xung cơ bản), 1795 MHz (Xung chơi game), ~ 1905 MHz (Xung tăng cường)
  • Nguồn phụ: 1 x 6-pin + 1 x 8-pin
x2-1095.jpg

Card Màn Hình ASUS TUF Radeon RX 5700XT OC 8GB GDDR6

Giá: 12.340.000đ

  • Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6 ( 256-bit )
  • GPU clock OC Mode - GPU Boost Clock : 1695 MHz , GPU Base Clock : 1500 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1665 MHz , GPU Base Clock : 1470 MHz
  • Nguồn phụ: 1 x 8-pin
123-1894.jpg

Card Màn Hình ASUS GeForce RTX 2060 Super 8GB GDDR6 DUAL EVO Advanced

Giá: 12.230.000đ

  • Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
  • Bộ nhớ: 8GB GDDR6 ( 256-bit )
  • GPU clock OC Mode - GPU Boost Clock : 1860 MHz , GPU Base Clock : 1500 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1830 MHz , GPU Base Clock : 1470 MHz
  • Nguồn phụ: 1 x 6-pin + 1 x 8-pin
rog-7430.png

Card Màn Hình ASUS GeForce RTX 2060 Super 8GB GDDR6 ROG Strix OC

Giá: 13.460.000đ

Zalo
favebook
icon-hotline0