h1

h2

h2

-20.1%
  • Đầu báo nhiệt cố định và gia tăng
  • Điện áp cung cấp: 12 ~ 30VDC
  • Dòng hoạt động: 35 ~ 40mA@24VDC, 470Ω
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ +55°C
download-5850.jpg

Đầu báo nhiệt Networx NX-5601

Giá: 282.000đ

353.000đ

-20%
  • Chức năng thông báo và điều khiển hệ thống qua line điện thoại.
  • Sản xuất tại USA/ MEXICO.
p36545card-giao-tiep-dien-thoai-nx-540-8576.jpg

Card giao tiếp điện thoại Networx NX-540

Giá: 2.327.000đ

2.910.000đ

  • Dùng nâng cấp bộ báo động trung tâm NetworX NX-8 lên 16 vùng.
  • Có thể dùng đến 5 card NX-216 để mở rộng đến 48 vùng.
card-mo-rong-16-vung-networx-nx-216-1533-3370.jpg

Card nâng cấp trung tâm báo động Networx NX-216

Giá: 1.960.000đ

  • Cảm biến từ có dây dùng cho cửa gỗ
  • Khe hở 20mm
  • Kết nối với các trung tâm báo động có dây: KS-58E, KS-899, KS-899GSM, NX
  • Dùng cho hệ thống báo trộm, tiếp điểm thường đóng NC
nx-21cg-792.jpg

Công tắc từ dùng cho cửa gỗ NX-21CG

Giá: 70.000đ

  • Bàn phím điều khiển cho tủ trung tâm
  • Chức năng điều khiển và giám sát hệ thống báo động trung tâm NetworX.
  • Bàn phím màu/vỏ trắng/ABS
nx108-2950.jpg

Bàn phím điều khiển NX-108

Giá: 1.520.000đ

  • Bộ báo trộm – báo cháy trung tâm NetworX 16 vùng
  • Có thể mở rộng lên 72 vùng kiểm soát
  • Lắp đặt dễ dàng, sử dụng đơn giản.
  • Thường dùng cho công trình lớn.
  • Hẹn giờ tự động bật tắt trung tâm.
networx-nx-8-24-zone-2081.jpg

Báo trộm trung tâm NETWORX NX-8 16 Zone

Giá: 6.690.000đ

  • Bộ báo trộm – báo cháy trung tâm NetworX 24 vùng
  • Có thể mở rộng lên 72 vùng kiểm soát
  • Lắp đặt dễ dàng, sử dụng đơn giản.
  • Thường dùng cho công trình lớn.
  • Hẹn giờ tự động bật tắt trung tâm.
networx-nx-8-24-zone-2197.jpg

Báo trộm trung tâm NETWORX NX-8 24 Zone

Giá: 6.990.000đ

  • Có thể mở rộng lên 192 vùng kiểm soát
  • Lắp đặt dễ dàng, sử dụng đơn giản.
  • Thường dùng cho công trình lớn.
  • Nhanh chóng, dễ dàng mở rộng, tích hợp nhiều hệ thống vào trong tủ.
p36540networxnx-8e-16-zone-74.jpg

Trung tâm báo trộm báo cháy NETWORX NX-8E 8 Zone

Giá: 6.010.000đ

  • Có thể mở rộng lên 192 vùng kiểm soát
  • Lắp đặt dễ dàng, sử dụng đơn giản.
  • Thường dùng cho công trình lớn.
  • Nhanh chóng, dễ dàng mở rộng, tích hợp nhiều hệ thống vào trong tủ.
p36540networxnx-8e-16-zone-4494.jpg

Trung tâm báo trộm báo cháy NETWORX NX-8E 16 Zone

Giá: 8.820.000đ

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ: 3.5 GHz Up to 4.0 GHz (4nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
333-4345.jpg

CPU AMD Ryzen 3 2300X (4C/4T, 3.5 GHz Up to 4.0 GHz, 8MB) - AM4

Giá: 1.950.000đ

  • Socket: sTRX4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.8 GHz up to 4.5 GHz (24nhân, 48 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 128MB
adm-1422.jpg

CPU AMD Ryzen Threadripper 3960X (24C/48T, 3.8 GHz up to 4.5 GHz, 128MB) - sTRX4

Giá: 36.600.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Athlon
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
240ge-2219.jpg

CPU AMD Athlon 240GE (2C/4T, 3.5 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 1.550.000đ

-9.9%
  • Socket: TR4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 4.0 GHz ( 12 nhân, 24 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 39MB
unnamed-26-8269.jpg

CPU AMD Ryzen Threadripper 1920X (12C/24T, 3.5 GHz - 4.0 GHz, 39MB) - TR4

Giá: 20.000.000đ

22.200.000đ

-45.8%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.7 GHz - 4.3 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
4941-3130.jpg

CPU AMD Ryzen 7 2700X (8C/16T, 3.7 GHz - 4.3 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 4.990.000đ

9.200.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.2 GHz - 4.1 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
2700-2258.jpg

CPU AMD Ryzen 7 2700 (8C/16T, 3.2 GHz - 4.1 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 5.990.000đ

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Pentium Gold
  • Tốc độ xử lý: 3.8 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
unnamed-25-4608.jpg

CPU Intel Pentium G5500 (2C/4T, 3.8 GHz, 4MB) - LGA 1151-v2

Giá: 2.500.000đ

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
  • Tốc độ xử lý: 4.0 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
6165-8755.jpg

CPU Intel Core i3-8350K (4.0GHz)

Giá: 4.550.000đ

-30%
  • Socket: LGA 2066 , Intel Core X
  • Tốc độ xử lý: 3.3 GHz - 4.3 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 23.75MB
9920x1-6963.jpg

CPU Intel Core i9-7900X (3.3GHz - 4.3GHz)

Giá: 18.290.000đ

26.115.000đ

  • Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
  • Tốc độ xử lý: 3.0 GHz - 3.5 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
26752a8-6834.jpg

CPU Intel Core I5-7400 (3.0GHz - 3.5GHz)

Giá: 5.150.000đ

-10%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 3.7 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
050dcb5d4e82195f5ff9311db073a183-5700.jpg

CPU AMD Ryzen R5 1500X (3.5GHz - 3.7GHz)

Giá: 3.906.000đ

4.340.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
  • Tốc độ xử lý: 3.2 GHz - 3.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
unnamed-22-6554.jpg

CPU AMD Ryzen R5 1600 (3.2GHz - 3.6GHz)

Giá: 4.990.000đ

-48.4%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
  • Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
r7a-1-9197.jpg

CPU AMD Ryzen R7 1700X (3.4GHz - 3.8GHz)

Giá: 4.390.000đ

8.500.000đ

  • Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
  • Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
7700-833.jpg

CPU Intel Core I7-7700K (4.2GHz)

Giá: 9.300.000đ

-10%
  • Socket: FM2+ , AMD A-Series
  • Tốc độ xử lý: 3.1 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Radeon R7
unnamed-21-8751.jpg

CPU AMD A8-7600 (3.1GHz - 3.8GHz)

Giá: 1.827.000đ

2.030.000đ

Zalo
favebook
icon-hotline0