THIẾT BỊ MẠNG

h2

h2

THIẾT BỊ MẠNG

  • 2 cổng Gigabit WAN (Wan 1: cổng quang trực tiếp SFP, WAN 2 RJ45).
  • 4 cổng Gigabit LAN, RJ45. 2 cổng USB 2.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer....
  • Dual-WAN Load Balance/Failover. Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ: IPTV, Internet, VoIP...
  • 80.000 NAT Session, throughtput: 900Mbps (Static), chịu tải 150 user. 
2960-3714.jpg

Bộ Định Tuyến Router Draytek V2960F Dual Wan - Chính Hãng

Giá: Liên hệ

-2.8%
  • 5 cổng WAN Gigabit (4 cổng WAN RJ-45 + 1 cổng quang trực tiếp SFP).
  • 3 cổng LAN Gigabit (2 cổng LAN RJ-45 + 1 cổng quang trực tiếp SFP), 2 cổng USB cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer....
  • Multi-WAN Load Balance and Failover. Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ: IPTV, Internet...
  • 120.000 NAT Session, Throughtput tới 900Mbps (Static), chịu tải lên tới 350 user, hỗ trợ nhiều dịch vụ cao cấp: Leased line, L2VPN, L3VPN, MegaNET…
3900-1925.jpg

Bộ Định Tuyến Router Draytek V3900 Dual Wan - Chính Hãng

Giá: 18.950.000đ

19.500.000đ

  • 2 cổng Gigabit WAN, RJ-45.
  • 4 cổng Gigabit LAN, RJ-45. 2 cổng USB 2.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer...
  • Dual-WAN Load Balance/Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ: IPTV, Intermet, VoIP..
  • 80.000 NAT Session, Throughtput: 900Mbps (Static), chịu tải tới 150 user, triển khai các dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPoE, , PPTP/L2TP, DHCP…
  • VPN 200 kênh (OpenVPN, IPSec(IKEv1, IKEv2, EAP, XAuth), SSL, PPTP, L2TP...), VPN Trunking (LoadBalance/Backup), VPN qua 3G/4G (Dial-out).
2960-987.jpg

Bộ Định Tuyến Router Draytek V2960 Dual Wan - Chính Hãng

Giá: Liên hệ

-4.1%
  • 2 cổng Gigabit WAN (WAN1: Ethernet WAN combo FSP/RJ45, WAN2: Ethernet WAN RJ-45).
  • 4 cổng Gigabit LAN, RJ-45. 2 cổng USB, 1 x 2.0 và 1 x 3.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer...
  • Dual-WAN Load Balancing and Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...).
  • NAT Session: 60.000, Throughtput: 900Mbps, chịu tải tới 150 user, hỗ trợ nhiều dịch vụ cao cấp: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET…
  • Hỗ trợ chia 8 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN.
2952-8260.jpg

Bộ Định Tuyến Router Draytek V2952 Dual Wan - Chính Hãng

Giá: 8.150.000đ

8.500.000đ

-3.9%
  • 4 cổng Gigabit Ethenet WAN, RJ-45.
  • 1 cổng Gigabit Ethenet LAN RJ-45, 1 cổng DMZ RJ-45 , 2 cổng USB cho phép kết nối USB 3G/4G (cổng 1), Printer...
  • Multi-WAN Load Balance and Failover.
  • 80.000 NAT Session. Throught put: 900Mbps (Static), 500Mbps (PPPoE), chịu tải lên đến 200 user.
  •  Hỗ trợ các dịch vụ cao cấp như Leasedline, L2VPN, L3VPN, MegaNET…
3220-928.jpg

Bộ Định Tuyến Router Draytek V3220 Dual Wan - Chính Hãng

Giá: 8.650.000đ

9.000.000đ

  • 4 cổng Gigabit WAN, RJ-45.
  • 2 cổng Gigabit LAN, RJ-45. 2 cổng USB 2.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer, Storage hoặc Thermometer.
  • Multi-WAN Load Balance/Failover.
  • 100.000 NAT Session, Throughtput: 900Mbps (Static), chịu tải tới 300 user, hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPoE, , PPTP/L2TP, DHCP…
300b-7468.jpg

Bộ Định Tuyến Router Draytek V300B Dual Wan - Chính Hãng

Giá: Liên hệ

-17%
  • 2 cổng Fast Ethernet WAN (WAN 1: cổng quang trực tiếp SFP, WAN 2 chuyển đổi từ LAN 1, RJ45).
  • 4 cổng Fast Ethernet LAN, RJ45. 1 cổng USB kết nối 3G/4G.
  • Dual-WAN Load Balance/Failover. Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ: IPTV, Internet, VoIP...
  • 30.000 NAT Session, throughput: 93Mbps. Khả năng chịu tải lên đến 50 user. Hỗ trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPOE, PPTP,L2TP, DHCP…
  • VPN 16 kênh (GRE, IPSec(IKEv1, IKEv2), 8 kênh VPN SSL...), VPN Trunking (LoadBalance/Backup).VPN qua 3G/4G (Dial-out).
140800draytek2912-3919.jpg

Bộ Định Tuyến Router DrayTek V2912F Dual WAN - Chính Hãng

Giá: 2.490.000đ

3.000.000đ

-10.4%
  • 2 port WAN Gigabit Ethernet, RJ45 (WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4).
  • 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
  • 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in...
  • NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,...
  • Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
thiet-bi-can-bang-tai-router-draytek-2915-4-8898.jpg

Thiết Bị Cân Bằng Tải Router Draytek Vigor 2915 - Hàng Chính Hãng

Giá: 3.090.000đ

3.450.000đ

-2.5%
  • 2 port 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP+(cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt).
  • 2 port 2.5 Gigabit WAN/LAN, RJ45 (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt).
  • 4 port Gigabit LAN/WAN, RJ45 (P5-P8).
  • 4 cổng Gigabit LAN, RJ-45 (P9-P12). 
  • 2 cổng USB, 2 x 3.0 cho phép kết nối USB 3G/4G, USB...
  • 1 cổng console, RJ45.
01-3209.png

Bộ Định Tuyến Router DrayTek V3910 Dual WAN - Chính Hãng

Giá: 21.450.000đ

22.000.000đ

-18%
  • 2 cổng Fast Ethernet WAN (WAN 2 chuyển đổi từ LAN 1), RJ45.
  • 4 cổng Fast Ethernet LAN, RJ45. 1 cổng USB cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer...
  • Dual-WAN Load Balance/Failover. Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ: IPTV, Internet, VoIP...
  • 30.000 NAT Session, Throughput: 93Mbps (Static). Khả năng chịu tải lên đến 50 user. Hỗ trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPOE, PPTP,L2TP, DHCP…
  • VPN 16 kênh (GRE, IKEv2, 8 kênh VPN SSL...), VPN qua 3G/4G (Dial-out).
  • Hỗ trợ Wi-Fi Marketing từ nhà phát triển thứ 3(Meganet, VNWIFI, Nextify...).
  • Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
  • Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị viên phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address…).
  • Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
  • User-based quản lý người dùng theo tài khoản.
  • Cho phép quản lý qua từ xa với Cloud VigorACS 2.
140800draytek2912-548.jpg

Bộ Định Tuyến Router DrayTek V2912 Dual WAN - Chính Hãng

Giá: 2.050.000đ

2.500.000đ

-4.3%
  •  Switch PoE hai lớp.
  •  Hỗ trợ chuyển tiếp PoE đường dài lên đến 800m với công nghệ ePoE của Dahua
  •  Công suất PoE: Cổng 1,2,3 ≤30W, Cổng 4 ≤60WTổng cộng ≤96W
  •  Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
  •  Chống sét: 2KV
2-711.jpg

Switch EPoE 4 Port Dahua PFL2106-4ET-96

Giá: 4.400.000đ

4.600.000đ

-1.4%
  •  Switch PoE 2 lớp, 24 cổng.
  •  Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
  •  Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤370W
  •  Khả năng chuyển đổi: 24.8G
1-1246.png

Switch PoE 24 Port Dahua DH-PFS4026-24P-370

Giá: 21.200.000đ

21.500.000đ

-48.4%
  • Switch PoE 24 cổng.
  • Switch PoE hai lớp.
  • Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE
  • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤240W
p20255dahua-pfs4226-24et-240-4747.jpg

Switch PoE 24 Port Dahua PFS4226-24ET-240

Giá: 10.840.000đ

21.000.000đ

-1.1%
  •  Switch PoE, 16 port.
  •  Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
  •  Công suất PoE: ≤30W, Tổng cộng ≤96W
  •  Khả năng chuyển đổi: 7.6G
download-2-7761.jpg

Switch PoE 16 Port Dahua DH-PFS4018-16P-250

Giá: 15.820.000đ

16.000.000đ

-2.2%
  • Switch PoE 16 cổng.
  • Switch PoE hai lớp.
  • Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE
  • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤190W
download-2020.png

Switch PoE 16 Port Dahua DH-PFS4218-16ET-190

Giá: 8.700.000đ

8.900.000đ

-0.6%
  • Switch PoE hai lớp.
  • Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE
  • 8*10/100/1000 Base-T(cấp nguồn PoE), 2*100/1000 Base-X, cổng 1 và cổng 2 hỗ trợ Hi-PoE (60W)
  • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤120W
  • Hỗ trợ tối đa 4 camera 2Mp
  • Tốc độ chuyển tiếp gói: 14,88Mpps
download-5098.jpg

Switch PoE 8 kênh DAHUA DH-PFS4210-8GT-DP

Giá: 15.900.000đ

16.000.000đ

-20%
  • Max kết nối 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POE
  •  Điện áp 24V
  •  Kích thước 179mm*107mm*30mm
  •  Trọng lượng 0.3Kg
vtns1060a-2-5996.jpg

POE Switch Dahua VTNS1060A

Giá: 1.040.000đ

1.300.000đ

-5.7%
  •  Switch PoE hai lớp, 8 port.
  •  Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
  •  Công suất PoE: ≤30W, Tổng cộng ≤96W
  •  Khả năng chuyển đổi: 7.6G
p19828dahua-pfs3110-8p-96-8235.jpg

Switch PoE 8 Port Dahua DH-PFS3110-8P-96

Giá: 3.762.000đ

3.990.000đ

-11.3%
  • Switch PoE hai lớp.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
  • Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
  • Cổng giao tiếp: 1*10/100 Base-T, 8*10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
  • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W
  • Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
3462switchdahuapfs30098et96-4323.jpg

Switch PoE 8 port Dahua DH-PFS3009-8ET-96

Giá: 2.662.000đ

3.000.000đ

-5%
  • Switch PoE hai lớp.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
  • Hỗ trợ tối đa 5 camera 2Mp
  • Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
  • Khả năng chuyển đổi: 1.8G
p36447dahua-pfs3009-8et-65-9634.jpg

Switch POE 2 lớp DAHUA DH-PFS3009-8ET-65

Giá: 2.090.000đ

2.200.000đ

-6.1%
  • – Switch PoE 4 port.
  • – Tiêu chuẩn IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE.
  • – Hỗ trợ cổng: 1*100/1000 Base-X/ 1*10/100/1000 Base-T/ 4*10/100 Base-T (PoE power supply).
  • – Công suất PoE: Port1≤60W, Port2-4≤30W, Total ≤60W.
  • – Khả năng chuyển đổi: 6.8G.
  • – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K.
download-3180.jpg

Switch PoE 4 port Dahua DH-PFS3106-4ET-60

Giá: 3.100.000đ

3.300.000đ

-15.9%
  •  Switch PoE hai lớp, 4 Port.
  •  Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
  •  Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps.
  •  Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W
p19826dahua-pfs3005-4p-58-4743.jpg

Switch PoE hai lớp Dahua DH-PFS3005-4P-58

Giá: 1.606.000đ

1.910.000đ

-12.7%
  • – Switch PoE hai lớp.
  • – Hỗ trợ tối đa 4 camera 2Mp
  • – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤36W
  • – Khả năng chuyển đổi: 1G.
p36445dahua-pfs3005-4et-36-9766.jpg

Switch POE 2 lớp 4 cổng DAHUA DH-PFS3005-4ET-36

Giá: 1.310.000đ

1.500.000đ

-8.4%
  •  Switch hai lớp.
  •  Công suất chuyển mạch 16G
  •  Tốc độ chuyển tiếp gói tin 11.9Mpps
  • Cổng giao tiếp: 8* 10/100/1000 Base-T
  •  Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp
  •  Bộ nhớ gói dữ liệu 1.5Mb
p23152dahua-pfs3024-24gt-7503.jpg

Switch 24 port Dahua PFS3024-24GT

Giá: 3.938.000đ

4.300.000đ

Zalo
favebook
icon-hotline0