h1

h2

h2

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.5 GHz up to 4.7 GHz (16nhân, 32 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
cpu-amd-ryzen-9-3950x-510x510-1286.jpg

CPU AMD Ryzen 9 3950X (16C/32T, 3.5 GHz up to 4.7 GHz, 64MB) - AM4

Giá: 19.600.000đ

  • Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ: 3.00 GHz up to 4.70 GHz (8nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
intel-core-i7-9700f-8c8t-12mb-3-2484.jpg

CPU INTEL Core i7-9700F (8C/8T, 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) - 1151-v2

Giá: 8.290.000đ

  • Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 4.1 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
unnamed-14-3410.jpg

CPU Intel Core I5-7600 (3.5GHz - 4.1GHz)

Giá: 6.230.000đ

  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.30 GHz - 4.80 GHz (6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
unnamed-13-1976.jpg

CPU INTEL Core i5-10600 (6C/12T, 3.30 GHz Up to 4.80 GHz, 12MB) - 1200

Giá: 6.290.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.9 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
0e8f10b8fc6d0229241fb86ebeecbc16-9182.jpg

CPU AMD Ryzen 5 2600 (6C/12T, 3.4 GHz - 3.9 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 3.990.000đ

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.8 GHz Up to 4.3 GHz (4nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
ryzen3-3100-1-4372.jpg

CPU AMD Ryzen 3 3300X (4C/8T, 3.8 GHz Up to 4.3 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 3.190.000đ

  • Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ: 3.60 GHz up to 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
a9754cd6b734a0c117dc34c550d207a5-4353.jpg

CPU INTEL Core i9-9900KF (8C/16T, 3.60 GHz up to 5.00 GHz, 16MB) - 1151-v2

Giá: 13.480.000đ

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
  • Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 9MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
8400-5782.jpg

CPU Intel Core I5-8400 (2.8GHz - 4.0GHz)

Giá: 4.990.000đ

  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - 5.30 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
52358inteli910900k-5838.jpg

CPU INTEL Core i9-10900K (10C/20T, 3.70 GHz Up to 5.30 GHz, 20MB) - 1200

Giá: 14.190.000đ

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Celeron G
  • Tốc độ xử lý: 3.1 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 2MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
chip-bo-vi-xu-ly-intel-g4900-maytinhstream-2949.jpg

CPU Intel Celeron G4900 (2C/2T, 3.1 GHz, 2MB) - LGA 1151-v2

Giá: 1.190.000đ

-11.6%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 3.7 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics
unnamed-12-9527.jpg

CPU AMD Ryzen 3 2200G (4C/4T, 3.5 GHz - 3.7 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 2.290.000đ

2.590.000đ

-3.5%
  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.10 GHz - 4.50 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
32926i5-5041.jpg

CPU INTEL Core i5-10500 (6C/12T, 3.10 GHz Up to 4.50 GHz, 12MB) - 1200

Giá: 5.490.000đ

5.690.000đ

-2.9%
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 5.0 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
26727cp65jin193693750x750-2707.jpg

CPU Intel Core i9-9900k (8C/16T, 3.6 GHz - 5.0 GHz, 16MB) - LGA 1151-v2

Giá: 13.190.000đ

13.590.000đ

  • Socket: AM4, AMD Athlon
  • Tốc độ: 3.5 GHz (2nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Chip đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
unnamed-11-8419.jpg

CPU AMD Athlon 3000G (2C/4T, 3.5 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 1.360.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.9/4.5 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
3800x-1275.jpg

CPU AMD Ryzen 7 3800X (8C/16T, 3.9 GHz - 4.5 GHz, 32MB) - AM4

Giá: 9.300.000đ

-1.8%
  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.80 GHz - 5.10 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
32944i7-2914.jpg

CPU INTEL Core i7-10700K (8C/16T, 3.80GHz Up to 5.10GHz, 16MB) - 1200

Giá: 10.690.000đ

10.890.000đ

-8.4%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
5-2600xx-2294.jpg

CPU AMD Ryzen 5 2600X (6C/12T, 3.6 GHz - 4.2 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 4.390.000đ

4.790.000đ

-3.2%
  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 2.90 GHz - 4.80 GHz (6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
52656intelcorei71070012-8549.jpg

CPU INTEL Core i7-10700 (8C/16T, 2.90 GHz Up to 4.80 GHz, 16MB) - 1200

Giá: 9.090.000đ

9.390.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.8GHz - 4.4 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
782ryzen53600hoanghapc-6905.jpg

CPU AMD Ryzen 5 3600X (6C/12T, 3.8 GHz - 4.4 GHz, 32MB) - AM4

Giá: 5.600.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ xử lý: 3.8GHz - 4.6GHz ( 12 nhân, 24 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
29885r92-9337.jpg

CPU AMD Ryzen 9 3900X (12C/24T, 3.8 GHz - 4.6 GHz, 64MB) - AM4

Giá: 12.400.000đ

-1%
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 4.9 GHz ( 8 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
48603hncinteli79700rightfacing850x850-897.jpg

CPU Intel Core i7-9700K (8C/8T, 3.6 GHz - 4.9 GHz, 12MB) - LGA 1151-v2

Giá: 10.090.000đ

10.190.000đ

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.6 GHz Up to 3.9 GHz (4nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
ryzen3-3100-2726.jpg

CPU AMD Ryzen 3 3100 (4C/8T, 3.6 GHz Up to 3.9 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 2.490.000đ

-10.5%
  •  Có thể mở rộng lên 72 vùng kiểm soát (Card mở rộng 16 vùng NX-216).
  •  Tối đa 24 bàn phím Led, lên tới 192 bàn phím LCD.
  •  4 ngõ ra on-board.
  •  99 mã người dùng 4 chữ số hoặc 66 mã người dùng 6 chữ số.
  •  Lưu ký 185 sự kiện.
  •  Nguồn 16.5 VAC.
  •  Nhiệt độ hoạt động 0 độ C – 49 độ C.
  •  Kích thước 28.6 x 28.6 x 8.9 cm.
629networxnx8-9922.jpg

Báo trộm trung tâm NETWORX NX-8 8 Zone

Giá: 4.922.000đ

5.500.000đ

-27.6%
  •  Ngõ ra báo động: AC/DC30V/0.5A max.
  •  Nguồn điện cung cấp:  AC/DC 13.8 ~ 24V.
  •  Kích thước (H)x(W)x(D): 171x82x77mm
  •  Trọng lượng: 1Kg
p5432untitled-6868.jpg

Đầu dò báo trộm hồng ngoại 2 tia photobeam ABT-150

Giá: 1.449.000đ

2.000.000đ

Zalo
favebook
icon-hotline0