DÂY CÁP QUANG
- Loại vỏ: Nhựa HDPE màu đen chịu lực, chống tia cực tím và côn trùng gặm nhấm
- Khoảng vượt tối đa: £ 100m
- Cường độ điện trường cho phép lớn nhất: £ 35kV
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi lắp đặt: £ 9kN
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi làm việc: £ 4kN
- Tải trọng phá huỷ cáp: £ 12kN
![1526459520cap-quang-tu-treo-adss-5667.jpg](upload/product//230x185x2/1526459520cap-quang-tu-treo-adss-5667.jpg)
CÁP QUANG TỰ TREO ADSS
Giá: Liên hệ
- Loại vỏ: Nhựa HDPE màu đen chịu lực, chống tia cực tím và côn trùng gặm nhấm
- Khoảng vượt tối đa: £ 100m
- Cường độ điện trường cho phép lớn nhất: £ 35kV
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi lắp đặt: £ 9kN
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi làm việc: £ 4kN
- Tải trọng phá huỷ cáp: £ 12kN
![1526460924cap-quang-tu-treo-adss-khoang-vuot-nho-hon-200m-111.jpg](upload/product//230x185x2/1526460924cap-quang-tu-treo-adss-khoang-vuot-nho-hon-200m-111.jpg)
CÁP QUANG TỰ TREO ADSS (KHOẢNG VƯỢT ≤ 200)
Giá: Liên hệ
- Loại vỏ: Nhựa HDPE màu đen chịu lực, chống tia cực tím và côn trùng gặm nhấm
- Khoảng vượt tối đa: £ 300m
- Cường độ điện trường cho phép lớn nhất: £ 35kV
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi lắp đặt: £ 16kN
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi làm việc: £ 8kN
![1526460974cap-quang-tu-treo-adss-khoang-vuot-nho-hon-300m-7668.jpg](upload/product//230x185x2/1526460974cap-quang-tu-treo-adss-khoang-vuot-nho-hon-300m-7668.jpg)
CÁP QUANG TỰ TREO ADSS (KHOẢNG VƯỢT ≤ 300 M)
Giá: Liên hệ
- Số sợi: Từ 2 đến 60 sợi quang đơn mode.
- Bước sóng họat động của sợi quang: từ 1310nm và 1550nm.
- Phần tử chịu lực trung tâm Phi kim loại (FRP).
- Ống đệm chứa và bảo vệ sợi quang làm theo phương pháp ống đệm lỏng.
- Ống đệm có chứa sợi quang được bện theo phuơng pháp SZ (SZ-stranded) quanh phần tử chịu lực trung tâm.
- Khe của sợi quang và mặt trong của ống đệm được làm đầy bằng hợp chất điền đầy đặc biệt nhằm chống xâm nhập của nước.
![1526543938cap-quang-chon-truc-tiep-16fo-5895.jpg](upload/product//230x185x2/1526543938cap-quang-chon-truc-tiep-16fo-5895.jpg)
CÁP QUANG CHÔN TRỰC TIẾP SINGLE MODE 16CORE/ 16FO
Giá: Liên hệ
- Số sợi quang: 2 – 288 sợi quang
- Đường kính cáp: 13.7 – 32.0 mm
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất khi lắp đặt: 20 lần đường kính ngoài của cáp
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt: 10 lần đường kính ngoài của cáp
- Sức bền kéo khi lắp đặt: ≥ 2700 N
- Sức bền kéo sau khi lắp đặt: ≥ 2000 N
![1526544599cap-quang-chon-truc-tiep-co-bang-thep-9472.jpg](upload/product//230x185x2/1526544599cap-quang-chon-truc-tiep-co-bang-thep-9472.jpg)
Cáp quang chôn trực tiếp, đơn mode, có băng thép (DB)
Giá: Liên hệ
- Loại vỏ: Nhựa HDPE màu đen chịu lực, chống gặm nhấm, ăn mòn và phóng điện
- Khoảng vượt tối đa: 100m
- Điện áp đường dây đi chung tối đa: 35kV/m
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi lắp đặt: 3.5kN
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi làm việc: 2.5kN
![1526545404cap-quang-thue-bao-12fo-6214.jpg](upload/product//230x185x2/1526545404cap-quang-thue-bao-12fo-6214.jpg)
Cáp quang Singlemode 12core/ 12FO
Giá: 12.000đ
- Màu sắc : Màu đen
- Số sợi: 08 sợi quang (8fo)
- Đường kính dây cáp: 11.3 x 21.3mm
- Trọng lượng: 176Kg/Km
- Bước sóng: Cáp hoạt động của sợi quang: 1310nm và 1550nm
![1526547159cap-quang-luon-cong-single-mode-8f0-8766.jpg](upload/product//230x185x2/1526547159cap-quang-luon-cong-single-mode-8f0-8766.jpg)
Cáp quang luồn cống singlemode PKL 8FO
Giá: Liên hệ
- Màu sắc : Màu đen
- Số sợi: 24 sợi quang (24Fo)
- Đường kính dây cáp: 11.3 x 21.3mm
- Bước sóng: Cáp hoạt động của sợi quang: 1310nm và 1550nm
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi lắp đặt: £ 3.5kN
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi làm việc: £ 2.5kN
![1526547223cap-quang-luon-cong-single-mode-24fo-5537.jpg](upload/product//230x185x2/1526547223cap-quang-luon-cong-single-mode-24fo-5537.jpg)
Cáp quang luồn cống Single mode PKL 24FO
Giá: Liên hệ
- Màu sắc : Màu đen
- Số sợi: 48 sợi quang
- Đường kính vỏ sợi quang: 245 ± 5 mm
- Bước sóng: Cáp hoạt động của sợi quang: 1310nm và 1550nm
- Khả năng chịu nén của cáp: 2000N/ 10cm
![1526547249cap-quang-luon-cong-single-mode-48fo-7685.jpg](upload/product//230x185x2/1526547249cap-quang-luon-cong-single-mode-48fo-7685.jpg)
Cáp quang luồn cống Single mode PKL 48FO
Giá: Liên hệ
- Màu sắc : Màu đen
- Số sợi: 96 sợi quang
- Đường kính vỏ sợi quang: 245 ± 5 mm
- Bước sóng: Cáp hoạt động trong bước sóng: 1310nm - 1550nm
- Khả năng chịu nén: 2000N/10cm
![1526547274cap-quang-luon-cong-single-mode-96fo-6302.jpg](upload/product//230x185x2/1526547274cap-quang-luon-cong-single-mode-96fo-6302.jpg)
Cáp quang luồn cống Single mode PKL 96FO
Giá: Liên hệ
- Số sợi: Từ 2 đến 60 sợi quang đơn mode.
- Bước sóng họat động của sợi quang: từ 1310nm và 1550nm.
- Phần tử chịu lực trung tâm Phi kim loại (FRP).
- Ống đệm chứa và bảo vệ sợi quang làm theo phương pháp ống đệm lỏng.
- Ống đệm có chứa sợi quang được bện theo phuơng pháp SZ (SZ-stranded) quanh phần tử chịu lực trung tâm.
- Khe của sợi quang và mặt trong của ống đệm được làm đầy bằng hợp chất điền đầy đặc biệt nhằm chống xâm nhập của nước.
![1526543324cap-quang-chon-truc-tiep-8fo-757.jpg](upload/product//230x185x2/1526543324cap-quang-chon-truc-tiep-8fo-757.jpg)
Cáp quang chôn trực tiếp Single mode 8 Core/8Fo
Giá: Liên hệ
- Số sợi: Từ 2 đến 60 sợi quang đơn mode.
- Bước sóng họat động của sợi quang: từ 1310nm và 1550nm.
- Phần tử chịu lực trung tâm Phi kim loại (FRP).
- Ống đệm chứa và bảo vệ sợi quang làm theo phương pháp ống đệm lỏng.
- Ống đệm có chứa sợi quang được bện theo phuơng pháp SZ (SZ-stranded) quanh phần tử chịu lực trung tâm.
- Khe của sợi quang và mặt trong của ống đệm được làm đầy bằng hợp chất điền đầy đặc biệt nhằm chống xâm nhập của nước.
![1526544137cap-quang-chon-truc-tiep-24fo-5969.jpg](upload/product//230x185x2/1526544137cap-quang-chon-truc-tiep-24fo-5969.jpg)
Cáp quang chôn trực tiếp Single mode 24 Core/ 24 FO
Giá: Liên hệ
- Tiêu chuẩn sợi quang: ITU-T G.652D, G.655.
- Từ 2 – 12 sợi quang SMF.
- Cáp quang SM FTTH Sử dụng công nghệ ống đệm lỏng, sợi quang nằm trong và được bảo vệ chịu được những tác động khi lắp đặt và môi trường
- Các khoảng trống giữa sợi và bề mặt trong của ống đệm được điền đầy bằng hợp chất đặc biệt chống sự thâm nhập của nước.
- Sợi quang sử dụng trong cáp liên tục, không có mối hàn, hạn chế được tối đa suy hao tín hiệu.
![1526544864cap-quang-thue-bao-2fo-2924.jpg](upload/product//230x185x2/1526544864cap-quang-thue-bao-2fo-2924.jpg)
Cáp quang thuê bao 2 FO cáp FTTH
Giá: 2.000đ
- Chuẩn màu theo TIA nhận dạng dễ dàng.
- Lớp jacket UV bảo vệ cáp khỏi môi trường khắc nghiệt ngoài trời.
- Lớp jacket có ma sát thấp dễ kéo thông qua ống dẫn.
![1526461912cap-quang-amp-singlemode-4fo-1364.jpg](upload/product//230x185x2/1526461912cap-quang-amp-singlemode-4fo-1364.jpg)
Cáp quang AMP Single mode 4 core (4 sợi) | AMP Fiber Optic Cable
Giá: 28.000đ
- Singlemode(850nm/1550nm)
- Suy hao tối đa : 0.4/0.4 dB/km
- Vận hành: -40°C đến +70°C (-40°F đến +160°F)
- Thi công: -20°C đến +60°C (-22°F đến +140°F)
- Lưu giữ: -40°C đến +70°C (-40°F đến +160°F)
![1526462233cap-quang-amp-singlemode-8fo-2608.jpg](upload/product//230x185x2/1526462233cap-quang-amp-singlemode-8fo-2608.jpg)
Cáp quang SM AMP 8Fo OS2
Giá: Liên hệ
- Loại: Cáp quang Singlemode ( đơn mode )
- Bước sóng: 1310nm – 1550nm
- Khoảng cách truyền dẫn: 120Km
- Số sợi quang: 4 sợi
- Tiêu chuẩn sợi quang: ITU-T G.652D, G.655
![1571458549cap-quang-treo-4fo-3659.jpg](upload/product//230x185x2/1571458549cap-quang-treo-4fo-3659.jpg)
Cáp quang treo 4FO Singlemode Cablexa GYXTW
Giá: 4.500đ
- Loại: Singlemode ( đơn mode )
- Bước sóng: 1310nm – 1550nm
- Khoảng cách truyền dẫn: 120Km
- Số sợi quang: 2
- Tiêu chuẩn sợi quang: ITU-T G.652D, G.655
![1571456610cap-quang-treo-2fo-2129.jpg](upload/product//230x185x2/1571456610cap-quang-treo-2fo-2129.jpg)
Cáp quang treo 2FO Singlemode FTTH-2FO Cablexa GYXTW
Giá: Liên hệ
- Số sợi quang trong cáp: 4-96 sợi/fiber
- Chiều dài tối đa sử dụng: 6000m
- Bán kính trong nhỏ nhất của cáp khi sử dụng: 270 mm
- Bán kính trong nhỏ nhất khi họat động: 240 mm
- Lực chịu nén của cáp: 2000 N/100 nm
![1526544077cap-quang-chon-truc-tiep-4fo-7637.jpg](upload/product//230x185x2/1526544077cap-quang-chon-truc-tiep-4fo-7637.jpg)
Cáp quang chôn trực tiếp Singlemode 4Fo/4Core
Giá: Liên hệ
- Số sợi: 12 sợi quang
- Chiều dài: 6000m (Max)
- Số sợi trong cáp: 4-96 Sợi / Fiber
- Đường kính dây cáp: 11.3 x 21.3mm
- Trọng lượng: 176Kg/Km
![1526547193cap-quang-luon-cong-single-mode-12fo-762.jpg](upload/product//230x185x2/1526547193cap-quang-luon-cong-single-mode-12fo-762.jpg)
Cáp quang luồn cống Singlemode PKL 12FO
Giá: Liên hệ
- Vỏ cáp quang luồn cống Singlemode PKL 4Fo được làm bằng nhựa HDPE màu đen chịu lực, chống tia tử ngoại và côn trùng gặm nhấm.
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi lắp đặt: £ 3.5kN
- Tải trọng cho phép lớn nhất khi làm việc: £ 2.5kN
- Khả năng chịu nén: 2000N/10cm
- Hệ số dãn nở nhiệt: < 8.2x10-6/oC
- Dải nhiệt độ làm việc: -5 oC ~ 70 oC
![1526547075cap-quang-luon-cong-single-mode-4fo-6621.jpg](upload/product//230x185x2/1526547075cap-quang-luon-cong-single-mode-4fo-6621.jpg)
Cáp quang luồn cống singlemode PKL 4FO
Giá: Liên hệ
Loại sợi : Đơn mốt(SM) ,chiết suất dạng bậc thang, sợi sản xuất đạt tiêu chuẩn ITU - T G652.D
Đường kính trường mốt : Giá danh định của đường kính trường mốt tại bước sóng 1310nm,nằm trong phạm vi 8,6 mm đến 9,5mm;
Sai số của đường kính trường mốt : Không vượt quá ± 0,7 mm giá trị danh định.
Đường kính vỏ:
+ Giá trị đường kính vỏ danh định của sợi : 125 mm
+ Sai số của đường kính vỏ không vượt quá ± 1 mm giá trị danh định.
![1526545071cap-quang-thue-bao-4fo-2417.jpg](upload/product//230x185x2/1526545071cap-quang-thue-bao-4fo-2417.jpg)
Cáp quang Singlemode 4 Core/4FO
Giá: 3.500đ
- Loại vỏ: Nhựa HDPE màu đen chịu lực, chống gặm nhấm, ăn mòn và phóng điện
- Khoảng vượt tối đa: 100m
- Điện áp đường dây đi chung tối đa: 35kV/m
- Khả năng chịu nén: 2000N/10cm
- Hệ số dãn nở nhiệt: < 8.2x10-6/oC
![1526545432cap-quang-thue-bao-8fo-7989.jpg](upload/product//230x185x2/1526545432cap-quang-thue-bao-8fo-7989.jpg)
Cáp quang Singlemode 8core/ 8FO
Giá: 11.500đ