THIẾT BỊ QUANG - CÁP QUANG

h2

h2

THIẾT BỊ QUANG - CÁP QUANG

  •  Tiêu chuẩn PoE IEEE802.3at.
  •  Tích hợp 16 cổng PoE (Port 1 ~ Port 8)
  •  Với 2 khe cắm SFP Sợi quang (không có module quang)
  •  Tự động trao đổi 16x10/100/1000Mbps và MDIX tự động kết nối nhanh các cổng RJ45.
  •  Công suất tối đa 30W cho mỗi cổng POE
  •  Giao diện quang SC, truyền dẫn quang đến 20km
switch-quang-16port-9917.jpg

SWITCH QUANG POE 16 PORT 10/100/1000MBPS

Giá: 12.000.000đ

  •  Đáp ứng tiêu chuẩn PoE IEEE802.3af.
  •  Tích hợp 24cổng PoE (Port 1 ~ Port 24)
  •  Với 2 khe cắm SFP Sợi quang (không có module quang)
  •  Tự động tự động điều chỉnh 24x10/100/1000Mbps và cổng mạng RJ45 tự động kết nối nhanh MDIX
  •  Công suất tối đa 15,4W cho mỗi cổng POE, công suất tối đa lên đến 440W
  •  Data truyền lên đến 100m.
switch-quang-24port-3529.jpg

SWITCH QUANG POE 24 PORT 10/100/1000MBPS

Giá: 16.500.000đ

  • Có 8 Cổng Gigabit SFP và 2 Combo cổng mini-GBIC
  • Cơ chế chuyển mạch không lưu trữ, lưu trữ và chuyển tiếp
  • Cấu hình và giám sát từ một trình duyệt web chuẩn với quản lý WebView
  • Bảo mật quản lý từ xa qua switch qua Secure Shell (SSH) và các giao thức mạng kênh an toàn SSL
  • Các VLAN dựa trên 802.1Q cho phép phân chia các mạng để nâng cao hiệu năng và bảo mật
1491283754switches-cisco-sg300-10sfp-10-port-sfp-1478.jpg

SWITCH QUANG CISCO SG300-10SFP 10-PORT SFP GIGABIT

Giá: 7.800.000đ

  •  Tiêu chuẩn: IEEE 802.3,802.3u; IEEE802.3af
  •  Cổng: Cổng Ethernet Megabit 10/100Base-T(x) tự động điều chỉnh cổng mạng RJ45 và hỗ trợ nguồn qua cồng Ethernet
  •  Cổng nguồn điện : 90 – 240VAC
  •  Tính năng chuyển mạch: Chuyển đổi băng thông 1Gbps
  •  Tốc độ chuyển tiếp gói tin 0.9Mpps
  •  Địa chỉ MAC 1K
switch-quang-2port-4014.png

SWITCH QUANG POE 2 PORT

Giá: 1.200.000đ

  • Tốc độ chuyển mạch 36 Gbps, phần cứng định tuyến, tốc độ chuyển tiếp L2: 9.5Mbps
  • Khoảng cách truyền bằng cáp quang lên tới 80km, kết nối trực tiếp tới mạng WAN An toàn và tin cậy
  • IEEE 802.1x và sự xác nhận bởi người sử dụng
  • Hỗ trợ ACL lọc dữ liệu L2-L7
  • Hỗ trợ QinQ, bảo vệ hai lớp cho VLAN
1416718810switch-ethernet-24-cong-fe-2-cong-ge-2-cong-giga-txsfp-combo-ies2228-copy-546.jpg

SWITCH ETHERNET 24 CỔNG FE + 2 CỔNG GE + 2 CỔNG TX/SFP

Giá: Liên hệ

  • Tính năng QoS và ACL Mạnh mẽ cho dịch vụ.
  • Bảo vệ phóng điện và chống sét 6KV
  • OAM và IPv6 DHCP
  • POE cho không dây và VOIP
1416717819switch-quang-2139.jpg

SWITCH ETHERNET L2 8 CỔNG FE + 2 CỔNG GIGA SFP/GT

Giá: Liên hệ

  • Switch Ethernet L2 22 cổng FE + 4 cổng Giga SFP/ GT là thiết bị thông minh hỗ trợ 24 cổng Fast Ethernet 10/100M, 2 cổng 10/100/1000M TX, 2 cổng 1000M TX/SFP combo,1 Console, và cung cấp điện AC tiêu chuẩn. Switch Ethernet L2 có chức năng kết nối thông tin hoặc chuyển đổi mạng của các doanh nghiệp, chi nhánh, khu nhà xưởng, đồng thời, thực hiện tốt công tác quản lý hiệu quả.
1416716853ive1395281745-2982.jpg

SWITCH ETHERNET L2 22 CỔNG FE + 4 CỔNG GIGA SFP/GT

Giá: Liên hệ

  • Dạng cấu hình: Rack-mountable - 1U
  • Manufacturer Warranty: Limited lifetime warranty
  • Dimensions (WxDxH): 44.5 cm x 32.6 cm x 4.4 cm
  • Weight: 4.6 kg
  • Power: AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
  • RAM: 128 MB
1422621664switchesquangcisco-7190.jpg

SWITCH QUANG CISCO 3750G-12S

Giá: Liên hệ

  • Hãng: G-NET
  • Mã sản phẩm: G-PES-1FX4TP-SC20S
  • Bộ nhớ đệm: 1Mb
  • Tính năng POE:
  • Cổng POE: 4 cổng 10 / 100Base-TX POE Ethernet
  • Chế độ AF: Hỗ trợ IEEE802.3af PD xác nhận, cung cấp lên đến 15,4 Watts trên mỗi cổng.
1530757840switch-poe-4port-2-soi-quang-7948.jpg

SWITCH QUANG POE G-PES-1FX4TP-SC20S

Giá: Liên hệ

  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3,802.3u; IEEE802.3af
  • Cổng: Cổng Ethernet Megabit 10/100Base-T(x) tự động điều chỉnh cổng mạng RJ45 và hỗ trợ nguồn qua cồng Ethernet
  • Cổng nguồn điện : 90 – 240VAC
  • Tính năng chuyển mạch: Chuyển đổi băng thông 1Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 0.9Mpps
1530757911switch-poe-4port-4985.jpg

Switch Quang G-PES-4TP1TX

Giá: Liên hệ

  • 8x 10 Gigabit Ethernet 10GBase-T copper port + 8x 10 Gigabit Ethernet SFP+ (dedicated) + 1 x Gigabit Ethernet management port.
  • Performance: Switching capacity 320 Gbps, Forwarding rate 238.08 mpps wire-speed performance.
  • Layer 2: Port grouping up to 32 groups, up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation.
1533282403g-ues-16gx8gt-sfp-8418.jpg

SWITCH G-UES-16GX8GT-SFP 16 PORT GIGABIT FIBER

Giá: Liên hệ

  • Tên thiết bị: Gigabit Ethernet Fiber Switch
  • Part Number: G-UES-1GX4GT-SC20
  • Ethernet Port: 4x10/100/1000Mbps RJ45
  • Fiber Port: 1X1.25G Duplex SC
  • Wavelength: Tx1310/Rx1310nm​
1533284137switch-gnet-g-ues-1gx4gt-sc20-1401.jpg

SWITCH G-UES-1GX4GT-SC20 4X10/100/1000MBPS RJ45

Giá: Liên hệ

  •  SG300-28SFP có 26 cổng SFP Gigabit và 2 cổng combo mini-GBIC.
  •  Hiệu suất: Khả năng chuyển mạch 56,0 Gbps, nonblocking, Tốc độ chuyển tiếp 41,67 mpps tốc độ dây.
  •  Layer 2: Cổng kết nối tới 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử cho mỗi tập kết hợp năng động 802.3, Số VLAN 256 VLAN hoạt động (4096 range), Head-of-line (HOL) chặn ngăn chặn HOL block.
  •  Layer 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed cho các gói tin IPv4, 512 tuyến tĩnh và tới 128 giao diện IP, hỗ trợ định tuyến giữa các miền không chuẩn (CIDR) cho CIDR.
  •  QoS: Mức độ ưu tiên 4 hàng đợi phần cứng.
1491284916switches-cisco-sg300-28sfp-28-port-gigabit-sfp-8760.jpg

SWITCH QUANG CISCO SG300-28SFP 28-PORT SFP GIGABIT

Giá: 15.700.000đ

  • Loại: LC Single-Mode
  • Đầu kết nối: LC/PC; LC/UPC hoặc LC/APC
  • Kiểu sợi quang: Single-Mode
  • Độ suy giảm tín hiệu: ≤0.2 dB
  • Bước sóng: 1310~1510nm
  • Độ uốn cong: R≥3cm
goc1414568014-8043.jpg

DÂY HÀN QUANG MULTIMODE LC ( PIGTAIL LC)

Giá: Liên hệ

  • Loại: Singlemode hoặc Multimode
  • Đầu kết nối: LC/UPC
  • Hãng: Cablexa (Cablexa)
  • Vỏ: PVC
  • Độ suy giảm tín hiệu: < 0,2Db
10-3328.jpg

DÂY HÀN QUANG LC/UPC MULTIMODE

Giá: Liên hệ

  • Loại: Multimode OM3
  • Đầu kết nối: LC/UPC
  • Hãng: Cablexa (Cablexa)
  • Vỏ: PVC
  • Tốc độ: 10Gb
1541060170day-han-lc-om3-1457.jpg

DÂY HÀN QUANG LC OM3

Giá: Liên hệ

  • Loại: FC/ST 9/125 đơn mode, đa mode
  • Đầu kết nối: FC/ST
  • Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
  • Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
  • Bước sóng: 1310, 1550 nm
  • Độ uốn cong: R = 3cm
download-5097.jpg

DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE FC-ST

Giá: 80.000đ

  • Loại: FC/UPC – FC/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
  • Đầu kết nối: FC/FC
  • Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
  • Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
  • Bước sóng: 1310, 1550 nm
  • Độ uốn cong: R = 3cm
1414127154-day-nhay-quang-fc-fc-simplex-240-4539.jpg

DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE FC-FC

Giá: 80.000đ

  • Loại: LC/UPC – SC/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
  • Đầu kết nối: SC/LC
  • Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
  • Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
  • Bước sóng: 1310, 1550 nm
  • Độ uốn cong: R = 3cm
1521795679day-nhay-quang-sc-lc-1-8507.jpg

DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE LC-SC

Giá: 80.000đ

  • Loại: FC/UPC – SC/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
  • Đầu kết nối: SC/FC
  • Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
  • Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
  • Bước sóng: 1310, 1550 nm
  • Độ uốn cong: R = 3cm
1521794759day-nhay-quang-sc-fc-1-1247.jpg

DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE SC-FC

Giá: 80.000đ

  • Đầu nối trái: LC/UPC Singlemode 9/125microns đơn mode hoặc đa mode
  • Đầu nối phải: LC/UPC Singemode 9/125microns đơn mode hoặc đa mode
  • Chiều dài: 3m,5m … 30m theo nhu cầu sử dụng
  • Đường kính sợi: 2,0mm 3,0mm
  • Số lần kết nổi: 1000 lần
  • Độ suy hao: <0,2dB
1521791579day-nhay-quang-lc-lc-5140.jpg

DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE LC-LC

Giá: 80.000đ

  •  Loại: SC/UPC – SC/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
  •  Đầu kết nối: SC/SC
  •  Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
  •  Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
  •  Bước sóng: 1310, 1550 nm
  •  Độ uốn cong: R = 3cm
1521789840day-nhay-quang-sc-sc-1-8268.jpg

DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE SC-SC

Giá: 80.000đ

  • Loại: ST/UPC – ST/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
  • Đầu kết nối: FC/FC
  • Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
  • Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
  • Bước sóng: 1310, 1550 nm
  • Độ uốn cong: R = 3cm
1413943640day-nhay-quang-stst-sm-1107.jpg

DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE ST–ST

Giá: 80.000đ

  • Đầu nối phải: SC/PC, loại sợi tùy chọn  Singlemode, MM 50/125, MM 62.5/125um
  • Đầu nối trái: LC/PC, sợi Singlemode, MM 50/125, MM 62.5/125um
  • Số lần kết nối: 1000 lần
  • Độ bền kéo dãn: Tải trọng 100N, thời gian kiểm tra ít nhất 5h, kết quả độ suy hao <0,5 dB.
09-764.jpg

DÂY NHẢY QUANG SINGLE CORE SC LC

Giá: Liên hệ

Zalo
favebook
icon-hotline0