h1

h2

h2

Sản phẩm

-48.4%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
  • Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.8 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
r7a-1-9197.jpg

CPU AMD Ryzen R7 1700X (3.4GHz - 3.8GHz)

Giá: 4.390.000đ

8.500.000đ

  • Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
  • Tốc độ xử lý: 4.2 GHz ( 4 nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 8MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
7700-833.jpg

CPU Intel Core I7-7700K (4.2GHz)

Giá: 9.300.000đ

-10%
  • Socket: FM2+ , AMD A-Series
  • Tốc độ xử lý: 3.1 GHz - 3.8 GHz ( 4 nhân
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Radeon R7
unnamed-21-8751.jpg

CPU AMD A8-7600 (3.1GHz - 3.8GHz)

Giá: 1.827.000đ

2.030.000đ

-49.1%
  • Socket: LGA 2011-3 , Intel Core X
  • Tốc độ xử lý: 3.3 GHz - 3.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 15MB
unnamed-20-3811.jpg

CPU Intel Core I7-5820K (3.3GHz - 3.6GHz)

Giá: 5.590.000đ

10.980.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Athlon
  • Tốc độ xử lý: 3.4 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 3 Graphics
unnamed-11-4918.jpg

CPU AMD Athlon 220GE (2C/4T, 3.4 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 1.350.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 4GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 2400MHz
  • - Cas: 16
bo-nho-laptop-ddr4-g-3391.jpg

RAM laptop G.SKILL RipJaws F4-2400C16S-4GRS (1x4GB) DDR4 2400MHz

Giá: 610.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 8GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 2666MHz
  • - Cas: 19
ram-g-3482.jpg

RAM G.SKILL RipJaws 1x8GB DDR4 2666MHz - F4-2666C19S-8GRS

Giá: 1.130.000đ

  • Socket: TR4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 2.5 GHz - 4.4 GHz ( 16 nhân, 32 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 32MB
cpu-amd-ryzen-threadripper-2920x-3-1733.jpg

CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X (16C/32T, 2.5 GHz - 4.4 GHz, 32MB) - TR4

Giá: 17.500.000đ

  • - Dung lượng: 1 x 8GB
  • - Thế hệ: DDR4
  • - Bus: 2400MHz
  • - Cas: 16
3983-1408.png

RAM laptop G.SKILL RipJaws F4-2400C16S-8GRS (1x8GB) DDR4 2400MHz

Giá: 1.130.000đ

-10%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
unnamed-18-2707.jpg

CPU AMD Ryzen R5 1600X (3.6GHz - 4.0GHz)

Giá: 4.851.000đ

5.390.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 1
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 4 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
r7a-2027.jpg

CPU AMD Ryzen R7 1800X (3.6GHz - 4GHz)

Giá: 9.240.000đ

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.5 GHz up to 4.7 GHz (16nhân, 32 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 64MB
cpu-amd-ryzen-9-3950x-510x510-1286.jpg

CPU AMD Ryzen 9 3950X (16C/32T, 3.5 GHz up to 4.7 GHz, 64MB) - AM4

Giá: 19.600.000đ

  • Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ: 3.00 GHz up to 4.70 GHz (8nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
intel-core-i7-9700f-8c8t-12mb-3-2484.jpg

CPU INTEL Core i7-9700F (8C/8T, 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB) - 1151-v2

Giá: 8.290.000đ

  • Socket: LGA 1151 , Intel Core thế hệ thứ 7
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 4.1 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 6MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
unnamed-14-3410.jpg

CPU Intel Core I5-7600 (3.5GHz - 4.1GHz)

Giá: 6.230.000đ

  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.30 GHz - 4.80 GHz (6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
unnamed-13-1976.jpg

CPU INTEL Core i5-10600 (6C/12T, 3.30 GHz Up to 4.80 GHz, 12MB) - 1200

Giá: 6.290.000đ

  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.4 GHz - 3.9 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
0e8f10b8fc6d0229241fb86ebeecbc16-9182.jpg

CPU AMD Ryzen 5 2600 (6C/12T, 3.4 GHz - 3.9 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 3.990.000đ

  • Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 3
  • Tốc độ: 3.8 GHz Up to 4.3 GHz (4nhân, 8 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
ryzen3-3100-1-4372.jpg

CPU AMD Ryzen 3 3300X (4C/8T, 3.8 GHz Up to 4.3 GHz, 16MB) - AM4

Giá: 3.190.000đ

  • Socket: 1151-v2, Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ: 3.60 GHz up to 5.00 GHz (8nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
a9754cd6b734a0c117dc34c550d207a5-4353.jpg

CPU INTEL Core i9-9900KF (8C/16T, 3.60 GHz up to 5.00 GHz, 16MB) - 1151-v2

Giá: 13.480.000đ

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
  • Tốc độ xử lý: 2.8 GHz - 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 9MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
8400-5782.jpg

CPU Intel Core I5-8400 (2.8GHz - 4.0GHz)

Giá: 4.990.000đ

  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.70 GHz - 5.30 GHz ( 10 nhân, 20 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
52358inteli910900k-5838.jpg

CPU INTEL Core i9-10900K (10C/20T, 3.70 GHz Up to 5.30 GHz, 20MB) - 1200

Giá: 14.190.000đ

  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Celeron G
  • Tốc độ xử lý: 3.1 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 2MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
chip-bo-vi-xu-ly-intel-g4900-maytinhstream-2949.jpg

CPU Intel Celeron G4900 (2C/2T, 3.1 GHz, 2MB) - LGA 1151-v2

Giá: 1.190.000đ

-11.6%
  • Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
  • Tốc độ xử lý: 3.5 GHz - 3.7 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 4MB
  • Đồ họa tích hợp: AMD Vega 8 Graphics
unnamed-12-9527.jpg

CPU AMD Ryzen 3 2200G (4C/4T, 3.5 GHz - 3.7 GHz, 4MB) - AM4

Giá: 2.290.000đ

2.590.000đ

-3.5%
  • Socket: LGA 1200 , Intel Core thế hệ thứ 10
  • Tốc độ xử lý: 3.10 GHz - 4.50 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
32926i5-5041.jpg

CPU INTEL Core i5-10500 (6C/12T, 3.10 GHz Up to 4.50 GHz, 12MB) - 1200

Giá: 5.490.000đ

5.690.000đ

-2.9%
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
  • Tốc độ xử lý: 3.6 GHz - 5.0 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
26727cp65jin193693750x750-2707.jpg

CPU Intel Core i9-9900k (8C/16T, 3.6 GHz - 5.0 GHz, 16MB) - LGA 1151-v2

Giá: 13.190.000đ

13.590.000đ

Zalo
favebook
icon-hotline0