Sản phẩm
- Switch Ethernet L2 22 cổng FE + 4 cổng Giga SFP/ GT là thiết bị thông minh hỗ trợ 24 cổng Fast Ethernet 10/100M, 2 cổng 10/100/1000M TX, 2 cổng 1000M TX/SFP combo,1 Console, và cung cấp điện AC tiêu chuẩn. Switch Ethernet L2 có chức năng kết nối thông tin hoặc chuyển đổi mạng của các doanh nghiệp, chi nhánh, khu nhà xưởng, đồng thời, thực hiện tốt công tác quản lý hiệu quả.
SWITCH ETHERNET L2 22 CỔNG FE + 4 CỔNG GIGA SFP/GT
Giá: Liên hệ
- Dạng cấu hình: Rack-mountable - 1U
- Manufacturer Warranty: Limited lifetime warranty
- Dimensions (WxDxH): 44.5 cm x 32.6 cm x 4.4 cm
- Weight: 4.6 kg
- Power: AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- RAM: 128 MB
SWITCH QUANG CISCO 3750G-12S
Giá: Liên hệ
- Hãng: G-NET
- Mã sản phẩm: G-PES-1FX4TP-SC20S
- Bộ nhớ đệm: 1Mb
- Tính năng POE:
- Cổng POE: 4 cổng 10 / 100Base-TX POE Ethernet
- Chế độ AF: Hỗ trợ IEEE802.3af PD xác nhận, cung cấp lên đến 15,4 Watts trên mỗi cổng.
SWITCH QUANG POE G-PES-1FX4TP-SC20S
Giá: Liên hệ
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3,802.3u; IEEE802.3af
- Cổng: Cổng Ethernet Megabit 10/100Base-T(x) tự động điều chỉnh cổng mạng RJ45 và hỗ trợ nguồn qua cồng Ethernet
- Cổng nguồn điện : 90 – 240VAC
- Tính năng chuyển mạch: Chuyển đổi băng thông 1Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 0.9Mpps
Switch Quang G-PES-4TP1TX
Giá: Liên hệ
- 8x 10 Gigabit Ethernet 10GBase-T copper port + 8x 10 Gigabit Ethernet SFP+ (dedicated) + 1 x Gigabit Ethernet management port.
- Performance: Switching capacity 320 Gbps, Forwarding rate 238.08 mpps wire-speed performance.
- Layer 2: Port grouping up to 32 groups, up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation.
SWITCH G-UES-16GX8GT-SFP 16 PORT GIGABIT FIBER
Giá: Liên hệ
- Tên thiết bị: Gigabit Ethernet Fiber Switch
- Part Number: G-UES-1GX4GT-SC20
- Ethernet Port: 4x10/100/1000Mbps RJ45
- Fiber Port: 1X1.25G Duplex SC
- Wavelength: Tx1310/Rx1310nm
SWITCH G-UES-1GX4GT-SC20 4X10/100/1000MBPS RJ45
Giá: Liên hệ
- SG300-28SFP có 26 cổng SFP Gigabit và 2 cổng combo mini-GBIC.
- Hiệu suất: Khả năng chuyển mạch 56,0 Gbps, nonblocking, Tốc độ chuyển tiếp 41,67 mpps tốc độ dây.
- Layer 2: Cổng kết nối tới 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng ứng cử cho mỗi tập kết hợp năng động 802.3, Số VLAN 256 VLAN hoạt động (4096 range), Head-of-line (HOL) chặn ngăn chặn HOL block.
- Layer 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed cho các gói tin IPv4, 512 tuyến tĩnh và tới 128 giao diện IP, hỗ trợ định tuyến giữa các miền không chuẩn (CIDR) cho CIDR.
- QoS: Mức độ ưu tiên 4 hàng đợi phần cứng.
SWITCH QUANG CISCO SG300-28SFP 28-PORT SFP GIGABIT
Giá: 15.700.000đ
- Loại: LC Single-Mode
- Đầu kết nối: LC/PC; LC/UPC hoặc LC/APC
- Kiểu sợi quang: Single-Mode
- Độ suy giảm tín hiệu: ≤0.2 dB
- Bước sóng: 1310~1510nm
- Độ uốn cong: R≥3cm
DÂY HÀN QUANG MULTIMODE LC ( PIGTAIL LC)
Giá: Liên hệ
- Loại: Singlemode hoặc Multimode
- Đầu kết nối: LC/UPC
- Hãng: Cablexa (Cablexa)
- Vỏ: PVC
- Độ suy giảm tín hiệu: < 0,2Db
DÂY HÀN QUANG LC/UPC MULTIMODE
Giá: Liên hệ
DÂY HÀN QUANG LC OM3
Giá: Liên hệ
- Loại: FC/ST 9/125 đơn mode, đa mode
- Đầu kết nối: FC/ST
- Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
- Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
- Bước sóng: 1310, 1550 nm
- Độ uốn cong: R = 3cm
DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE FC-ST
Giá: 80.000đ
- Loại: FC/UPC – FC/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
- Đầu kết nối: FC/FC
- Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
- Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
- Bước sóng: 1310, 1550 nm
- Độ uốn cong: R = 3cm
DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE FC-FC
Giá: 80.000đ
- Loại: LC/UPC – SC/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
- Đầu kết nối: SC/LC
- Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
- Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
- Bước sóng: 1310, 1550 nm
- Độ uốn cong: R = 3cm
DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE LC-SC
Giá: 80.000đ
- Loại: FC/UPC – SC/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
- Đầu kết nối: SC/FC
- Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
- Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
- Bước sóng: 1310, 1550 nm
- Độ uốn cong: R = 3cm
DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE SC-FC
Giá: 80.000đ
- Đầu nối trái: LC/UPC Singlemode 9/125microns đơn mode hoặc đa mode
- Đầu nối phải: LC/UPC Singemode 9/125microns đơn mode hoặc đa mode
- Chiều dài: 3m,5m … 30m theo nhu cầu sử dụng
- Đường kính sợi: 2,0mm 3,0mm
- Số lần kết nổi: 1000 lần
- Độ suy hao: <0,2dB
DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE LC-LC
Giá: 80.000đ
- Loại: SC/UPC – SC/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
- Đầu kết nối: SC/SC
- Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
- Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
- Bước sóng: 1310, 1550 nm
- Độ uốn cong: R = 3cm
DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE SC-SC
Giá: 80.000đ
- Loại: ST/UPC – ST/UPC 9/125 đơn mode, đa mode
- Đầu kết nối: FC/FC
- Kiểu sợi quang: Đơn mode, đa mode
- Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB
- Bước sóng: 1310, 1550 nm
- Độ uốn cong: R = 3cm
DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE ST–ST
Giá: 80.000đ
- Đầu nối phải: SC/PC, loại sợi tùy chọn Singlemode, MM 50/125, MM 62.5/125um
- Đầu nối trái: LC/PC, sợi Singlemode, MM 50/125, MM 62.5/125um
- Số lần kết nối: 1000 lần
- Độ bền kéo dãn: Tải trọng 100N, thời gian kiểm tra ít nhất 5h, kết quả độ suy hao <0,5 dB.
DÂY NHẢY QUANG SINGLE CORE SC LC
Giá: Liên hệ
- Loại đầu nối: SC, LC, FC, ST, MU, MTRJ, E2000, SMA
- Loại sợi: Singlemode
- Kiểu sợi: Simplex ( 1 sợi )
- Bước sóng: 1310nm - 1550nm
- Độ uốn cong: R=3cm
- Lực căng lớn nhất: 90N/cm
DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE OS1 SIMPLEX FPC-SX-OS1
Giá: Liên hệ
- Màu sắc: Màu cam
- Bước sóng: 850nm
- Đường kính dây: 2.0 và 3.0mm
- Chiều dài: 5m, 10m, 15m,20m ... tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của khách hàng.
- Đầu nối phải: SC/UPC, loại sợi tùy chọn Multi-mode: MM 50/125, MM 62.5/125um
- Đầu nối trái: SC/UPC, sợi Multi-Mode: MM 50/125, MM 62.5/125um. Single-mode: SM 9/125
DÂY NHẢY QUANG MULTIMODE DX SC-SC
Giá: 90.000đ
- Đầu nối: SC/UPC,APC – SC/UPC,APC
- Tốc độ: 10Gb
- Màu sắc: Màu xanh
- Đường kính sợi quang: 50/125 µm
- Kiểu sợi quang: Đơn mode (Simplex) hoặc đa mode (Duplex)
- Bước sóng: 850nm
DÂY NHẢY QUANG OM3 SC-SC MULTIMODE
Giá: Liên hệ
- Đường kính sợi quang: 50 µm , 62,5 µm
- Đường kính dây: 2.0mm, 3.0mm
- Bước sóng hoạt động: 850nm
- Suy hao chèn : ≤0.3dB
- Suy hao giảm tín hiệu: ≤ 0.2dB
- Độ bền: 500 chu kỳ (tăng tối đa 0.2dB), chu kỳ 1000mate/ demate
Dây nhảy quang OM3 FC-FC Multimode
Giá: Liên hệ
- Đầu nối phải: SC/APC,UPC loại sợi tùy chọn Multi-mode: MM 50/125, MM 62.5/125um
- Đầu nối trái: SC/APC,UPC, sợi Multi-Mode: MM 50/125, MM 62.5/125um. Single-mode: SM 9/125,
- Số lần kết nối: 1000 lần
- Độ bền kéo dãn: Tải trọng 100N, thời gian kiểm tra ít nhất 5h, kết quả độ suy hao <0,5 dB.
Dây nhảy quang Multicore SC SC
Giá: Liên hệ
- Màu sắc: Màu cam
- Hãng: Cablexa (Cablexa)
- Đầu nối: 4 đầu ST ST
- Đường kính dây: 2.0mm, 3.0mm
- Chiều dài của dây: 3m,5m,10m,15m,20m,30m... chiều dài của dây sẽ tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà lựa chọn độ dài cho thích hợp
Dây nhảy quang Multimode DX ST-ST
Giá: 90.000đ
- Trang 44 of 144
- ‹ Trang trước
- 1
- 2
- ...
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- ..
- 143
- 144
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››